|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trở lại
| revenir en arrière; retourner. | | | Trở lại nhà | | retourner à la maison. | | | revenir. | | | Ta hãy trở lại vấn đề đang bàn | | revenons à notre sujet. | | | reprendre. | | | Rét đã trở lại | | le froid a repris. | | | dans les limites de; en moins de. | | | Hai mươi đồng trở lại | | dans les limites de vingt dongs (sans dépasser cette somme) | | | Trong một năm trở lại | | en moins d'une année. |
|
|
|
|